--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trung thành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trung thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trung thành
+ adj
loyal, faithful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung thành"
Những từ có chứa
"trung thành"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
average
centre
central
medium
disloyalty
media
disloyal
neuter
neutral
faithful
more...
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
trung thành
:
loyal, faithful
+
timid
:
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệtimid as a rabbit nhát như cáy